STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Tiếng Việt 2 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23 |
2 | Tiếng việt 4 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22 |
3 | Tiếng Việt 3 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20 |
4 | Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 18 |
5 | Tiếng Việt 3 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17 |
6 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17 |
7 | Vở bài tập tiếng Việt 2 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16 |
8 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
9 | Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 15 |
10 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 15 |
11 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 15 |
12 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 14 |
13 | Tuyển tập đề kiểm tra môn Tiếng Việt Tiểu học | Lê Hồng Mai | 14 |
14 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 14 |
15 | Vở bài tập Toán 2 - tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 14 |
16 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 14 |
17 | Tiếng Việt 4 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
18 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
19 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 14 |
20 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 13 |
21 | Vở bài tập Toán 2 - tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 13 |
22 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 13 |
23 | Tập viết 2 - tập 2 | Trần Mạnh Hưởng | 12 |
24 | Tin học 3 | Nguyễn Thanh Thủy | 12 |
25 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12 |
26 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 11 |
27 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 10 |
28 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 10 |
29 | Lịch sử và địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 10 |
30 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 9 |
31 | Tiếng Việt 1 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 9 |
32 | Tập bài hát 3 | Hoàng Long | 9 |
33 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 9 |
34 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 9 |
35 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 9 |
36 | Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 9 |
37 | Vở bài tập Mĩ thuật 4 | Nguyễn Tuấn Cường | 9 |
38 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Phạm Quang Tiệp | 8 |
39 | Tập viết 3 - tập 2 | Trần Mạnh Hưởng | 8 |
40 | Đạo đức 3 | Đỗ Tất Thiên | 8 |
41 | Tin học 4 | Hồ Sỹ Đàm | 8 |
42 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 8 |
43 | Tiếng Việt 1 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
44 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
45 | Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 7 |
46 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 2 | Nguyễn Áng | 7 |
47 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Lưu Thu Thủy | 7 |
48 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 7 |
49 | Toán nâng cao lớp 1 | Nguyễn Danh Ninh | 7 |
50 | Lịch sử và địa lí 4 | Nguyễn Anh Dũng | 7 |
51 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 7 |
52 | Kể chuyện lịch sử cho tuổi thơ : tập 1 Chuyện các vị vua nước Việt | Lê Văn Lan | 7 |
53 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương Lớp 1 | Lương Văn Việt | 7 |
54 | Đạo đức 3 | Lưu Thu Thủy | 7 |
55 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 7 |
56 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 7 |
57 | Vở bài tập Toán 5 - tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 7 |
58 | Tập viết 3 - tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 7 |
59 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 7 |
60 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3 | Trịnh Hoài Thu | 7 |
61 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5 | Trịnh Hoài Thu | 7 |
62 | Thế giới trong ta: CĐ 177 ( tháng 1 - 2018) | Phạm Minh Hạc | 7 |
63 | Tuyển tập đề bài và bài văn miêu tả, kể chuyện: tập 1 | Nguyễn Văn Tùng | 7 |
64 | Vở bài tập địa lí 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 6 |
65 | Thế giới trong ta: CĐ 179 ( tháng 3 - 2018) | Phạm Minh Hạc | 6 |
66 | Thế giới trong ta: Số 482 ( tháng 7 - 2018) | Phạm Minh Hạc | 6 |
67 | Thế giới trong ta: Số 492 ( tháng 5 - 2019) | Phạm Minh Hạc | 6 |
68 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4 | Trịnh Hoài Thu | 6 |
69 | Lịch sử và địa lí 4 | Vũ Minh Giang | 6 |
70 | Vở bài tập Toán 3 - tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 6 |
71 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 6 |
72 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 6 |
73 | Luyện viết 1 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 6 |
74 | Luyện viết 1 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 6 |
75 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 6 |
76 | Đạo đức 2 | Lưu Thu Thủy | 6 |
77 | Toán tuổi thơ số 259 tháng 4 năm 2022 | Nguyễn Áng | 6 |
78 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 6 |
79 | Toán tuổi thơ 1 dành cho cấp Tiểu học: Số 212 | Nguyễn Ngọc Hân | 6 |
80 | Tiếng Việt 5 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 6 |
81 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 5 |
82 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 5 |
83 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 5 |
84 | Giáo dục thể chất 3 | Nguyễn Hữu Hùng | 5 |
85 | Toán tuổi thơ 1 dành cho cấp Tiểu học: Số 216 + 217 | Nguyễn Ngọc Hân | 5 |
86 | Toán tuổi thơ 1 dành cho cấp Tiểu học: Số 218 | Nguyễn Ngọc Hân | 5 |
87 | Toán tuổi thơ 1 dành cho cấp Tiểu học: Số 219 | Nguyễn Ngọc Hân | 5 |
88 | Toán tuổi thơ 1 dành cho cấp Tiểu học: Số 220 + 221 | Nguyễn Ngọc Hân | 5 |
89 | Toán tuổi thơ 1 dành cho cấp Tiểu học: Số 222 | Nguyễn Ngọc Hân | 5 |
90 | Toán tuổi thơ 1 dành cho cấp Tiểu học: Số 223 | Nguyễn Ngọc Hân | 5 |
91 | Toán tuổi thơ 1 dành cho cấp Tiểu học: Số 224 | Nguyễn Ngọc Hân | 5 |
92 | Toán tuổi thơ 1 dành cho cấp Tiểu học: Số 225 + 226 | Nguyễn Ngọc Hân | 5 |
93 | Toán tuổi thơ 1 dành cho cấp Tiểu học: Số 227 | Nguyễn Ngọc Hân | 5 |
94 | Toán tuổi thơ 1 dành cho cấp Tiểu học: Số 228 + 229 | Nguyễn Ngọc Hân | 5 |
95 | Toán tuổi thơ 1 dành cho cấp Tiểu học: Số 230 | Nguyễn Ngọc Hân | 5 |
96 | Toán tuổi thơ 1 dành cho cấp Tiểu học: Số 231 | Nguyễn Ngọc Hân | 5 |
97 | Toán tuổi thơ 1 dành cho cấp Tiểu học: Số 232 + 233 | Nguyễn Ngọc Hân | 5 |
98 | Toán tuổi thơ 1 dành cho cấp Tiểu học: Số 234 | Nguyễn Ngọc Hân | 5 |
99 | Toán tuổi thơ 1 dành cho cấp Tiểu học: Số 235 | Nguyễn Ngọc Hân | 5 |
100 | Toán tuổi thơ 1 dành cho cấp Tiểu học: Số 213 + 214 | Nguyễn Ngọc Hân | 5 |
|